|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chi chÃt
adj
Serried, tense chữ viết chi chÃt serried handwriting cà nh cây chi chÃt những quả a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit bầu trá»i chi chÃt những vì sao the vault of heaven is densely dotted with stars hà o giao thông Ä‘Ã o chi chÃt dá»c ngang communication trenches densely crisscrossed
![](img/dict/02C013DD.png) | [chi chÃt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Serried, tense; thick; all over | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chữ viết chi chÃt | | serried handwriting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cà nh cây chi chÃt những quả | | a branch with dense clusters of fruit, a branch laden with fruit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bầu trá»i chi chÃt những vì sao | | the vault of heaven is densely dotted with stars | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hà o giao thông Ä‘Ã o chi chÃt dá»c ngang | | communication trenches densely crisscrossed |
|
|
|
|